EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overstaffed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overstaffed
overstaffed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )
← Xem thêm từ overspread
Xem thêm từ overstaid →
Từ vựng liên quan
er
erst
fed
o
over
st
sta
staff
staffed
ta
verst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…