ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overstaffed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overstaffed


overstaffed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  số lượng nhiều hơn số cần thiết; số dư thừa (nhân viên trong công ty )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…