EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overt
overt /'ouvə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
công khai, không úp mở
market overt
→ sự bày hàng công khai
← Xem thêm từ oversynchronous
Xem thêm từ overtake →
Từ vựng liên quan
er
o
over
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…