ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overt


overt /'ouvə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  công khai, không úp mở
market overt → sự bày hàng công khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…