ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overweening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overweening


overweening /,ouvə'wi:niɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…