ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overworks 85718 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

overwork /'ouvə:wə:k/

Phát âm

Xem phát âm overworks »

Ý nghĩa

danh từ


  sự làm việc quá sức
  công việc làm thêm

ngoại động từ


  bắt làm quá sức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
  trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)

nội động từ


  làm việc quá sức

Xem thêm overworks »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…