EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovo-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovo-
ovo-
Phát âm
Ý nghĩa
xem ovi
← Xem thêm từ ovisac
Xem thêm từ ovocentre →
Từ vựng liên quan
o
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…