EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oysters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oysters
oyster /'ɔistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con hàu
miếng lườn gà
as dumb as an oyster
câm như hến
nội động từ
đi bắt sò
← Xem thêm từ oystermen
Xem thêm từ oz →
Từ vựng liên quan
er
o
oyster
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…