ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paba

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paba


paba

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Para Amino Benzoic Acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…