EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paba
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paba
paba
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Para Amino Benzoic Acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh)
← Xem thêm từ pa
Xem thêm từ pabulum →
Từ vựng liên quan
ab
aba
ba
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…