ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pail


pail /peid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái thùng, cái xô
  thùng (đầy), xô (đầy)
half a pail of milk → nửa xô sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…