ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palindrome 86396 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

palindrome /'pælindroum/

Phát âm

Xem phát âm palindrome »

Ý nghĩa

tính từ


  đọc xuôi ngược đều giống như nhau

danh từ


  từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

Xem thêm palindrome »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…