EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palisaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palisaded
palisade /,pæli'seid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
(quân sự) cọc rào nhọn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)
ngoại động từ
rào bằng hàng rào chấn song
← Xem thêm từ palisade
Xem thêm từ palisades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
is
li
p
pa
pal
pali
palisade
sa
sad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…