EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palla
palla
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều palae
(cổ La mã) áo ngoài phụ nữ
← Xem thêm từ pall-man
Xem thêm từ palladia →
Từ vựng liên quan
all
la
p
pa
pal
pall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…