EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pallet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pallet
pallet /'pælit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ổ rơm, nệm rơm
bàn xoa (thợ gốm)
(hội họa) bảng màu ((cũng) palette)
← Xem thêm từ palled
Xem thêm từ pallet-bet →
Từ vựng liên quan
all
let
p
pa
pal
pall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…