ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pally


pally /'pæli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) thân thiết, nối kh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…