EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pally
pally /'pæli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) thân thiết, nối kh
← Xem thêm từ palls
Xem thêm từ palm →
Từ vựng liên quan
all
ally
p
pa
pal
pall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…