EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmiped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmiped
palmiped /'pælmiped/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có màng ở chân (chim)
danh từ
(động vật học) loại chim chân mảng
← Xem thêm từ palmiparted
Xem thêm từ palmist →
Từ vựng liên quan
mi
p
pa
pal
palm
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…