ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palmiped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palmiped


palmiped /'pælmiped/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có màng ở chân (chim)

danh từ


  (động vật học) loại chim chân mảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…