ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palsies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palsies


palsy /'pɔ:lzi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ


  làm tê liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…