EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paludal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paludal
paludal /pə'lju:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầm lầy
(thuộc) bệnh sốt rét
paludal fever
→ sốt rét
← Xem thêm từ paltry
Xem thêm từ paludicolous →
Từ vựng liên quan
alu
da
lud
p
pa
pal
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…