ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pam


pam /pæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (đánh bài) quân J nhép

Các câu ví dụ:

1. Binh Nguyen from pam Air has suggested that people adopt "temporary solutions" such as using masks, air purifiers and checking the AQI regularly, especially early in the morning.


Xem tất cả câu ví dụ về pam /pæm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…