ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pap


pap /pæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...)
  chất sền sệt

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) đầu vú (đàn bà, đàn ông)
  (số nhiều) những quả đồi tròn nằm cạnh nhau

Các câu ví dụ:

1. Key striker Nguyen Cong Phuong and Senegalese defender papé Diakité are both valued at €200,000 each, followed by South Korean midfielder Yong Deok Seo €150,000.


Xem tất cả câu ví dụ về pap /pæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…