ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pard


pard /pɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) con báo
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng), (như) partner

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…