ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parrot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parrot


parrot /'pærət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

ngoại động từ


  nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
  dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

Các câu ví dụ:

1. According to the report, Hang, a permanent resident of Singapore, was incensed when Lucky, the parrot, pecked her cheek last October as she returned home from work.


Xem tất cả câu ví dụ về parrot /'pærət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…