ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parry


parry /'pæri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng đỡ, miếng gạt

ngoại động từ


  đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
  (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
to parry a question → lẩn tránh một câu hỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…