EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parsleys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parsleys
parsley /'pɑ:sli/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau mùi tây
← Xem thêm từ parsley
Xem thêm từ parsnip →
Từ vựng liên quan
ley
p
pa
par
pars
parsley
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…