ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ patrol boat 88041 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

patrol /pə'troul/

Phát âm

Xem phát âm patrol »

Ý nghĩa

danh từ


  đội tuần tra; việc tuần tra
to go on patrol → đi tuần tra
  (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên

động từ


  đi tuần tra

Xem thêm patrol »
Kết quả #2

boat /bout/

Phát âm

Xem phát âm boat »

Ý nghĩa

danh từ


  tàu thuyền
to take a boat for... → đáp tàu đi...
  đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
to be in the same boat
  cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
to sail in the same boat
  (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
to sail one's own boat
  (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình

nội động từ


  đi chơi bằng thuyền
  đi tàu, đi thuyền

ngoại động từ


  chở bằng tàu, chở bằng thuyền

Xem thêm boat »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…