Kết quả #1
patrol /pə'troul/
Phát âm
Xem phát âm patrol »Ý nghĩa
danh từ
đội tuần tra; việc tuần tra
to go on patrol → đi tuần tra
(quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên
động từ
đi tuần tra Xem thêm patrol »
Kết quả #2
boat /bout/
Phát âm
Xem phát âm boat »Ý nghĩa
danh từ
tàu thuyền
to take a boat for... → đáp tàu đi...
đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
to be in the same boat
cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
to sail in the same boat
(nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
to sail one's own boat
(nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
nội động từ
đi chơi bằng thuyền
đi tàu, đi thuyền
ngoại động từ
chở bằng tàu, chở bằng thuyền Xem thêm boat »