EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pawls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pawls
pawl /pɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cam, ngạc (để giữ bánh xe răng cưa không cho quay lại)
(hàng hải) chốt hãm tới
ngoại động từ
tra gạc hãm, tra chốt hãm
← Xem thêm từ pawl
Xem thêm từ pawn →
Từ vựng liên quan
awl
awls
p
pa
paw
pawl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…