EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pawnee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pawnee
pawnee /pɔ:'ni:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhận vật cầm
← Xem thêm từ pawned
Xem thêm từ pawnees →
Từ vựng liên quan
awn
nee
p
pa
paw
pawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…