EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pda
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pda
pda
Phát âm
Ý nghĩa
máy trợ lý cá nhân dùng kỹ thuật số
← Xem thêm từ pd
Xem thêm từ pde →
Từ vựng liên quan
da
p
pd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…