EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peachy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peachy
peachy /'pi:tʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mơn mởn đào tơ
← Xem thêm từ peachs and cream
Xem thêm từ peacock →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
ea
each
p
pe
pea
peach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…