EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pean
pean
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bài tán ca (tán tụng thần A pô lô và Ac tê mít)
bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng
← Xem thêm từ peals
Xem thêm từ peanut →
Từ vựng liên quan
an
ea
p
pe
pea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…