ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peas


pea /pi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) đậu Hà lan; đậu
green peas → đậu Hà lan còn non
split peas → đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
as like as two peas
  (xem) like

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…