ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pedagog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pedagog


pedagogue /'pedəgɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà sư phạm
  (thường), (nghĩa xấu) nhà mô phạm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…