EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peepers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peepers
peeper /'pi:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nhìn hé (qua khe cửa...)
người nhìn trộm, người tò mò
(từ lóng) con mắt
← Xem thêm từ peeper
Xem thêm từ peeping →
Từ vựng liên quan
ep
er
p
pe
pee
peep
peeper
per
pers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…