ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peepers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peepers


peeper /'pi:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhìn hé (qua khe cửa...)
  người nhìn trộm, người tò mò
  (từ lóng) con mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…