ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peeping tom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peeping tom


peeping tom /'pi:piɳ'tɔm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh chàng tò mò tọc mạch (thích nhìn qua lỗ khoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…