EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peignoir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peignoir
peignoir /'peinwɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
áo choàng tắm của đàn bà
← Xem thêm từ pehlevi
Xem thêm từ peignoirs →
Từ vựng liên quan
no
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…