EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pelasgic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pelasgic
pelasgic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trôi nổi, lênh đênh, lang thang
← Xem thêm từ pelargonium
Xem thêm từ pele →
Từ vựng liên quan
as
el
gi
ic
la
p
pe
pel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…