ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pelt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pelt


pelt /pelt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm da con lông
  tấm da sống

danh từ


  sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
  sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
'expamle'>as full pelt
  vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực

ngoại động từ


  ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
=to pelt someone with stones → ném đá như mưa vào ai

nội động từ


  (+ at) bắn loạn xạ vào
to pelt at someone → bắn loạn xạ vào ai
  trút xuống, đập mạnh (mưa)
rain is pelting down → mưa trút xuống như thác
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…