Kết quả #1
perforation /,pə:fə'reiʃn/
Phát âm
Xem phát âm perforations »Ý nghĩa
danh từ
sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua
hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)
@perforation
sự đục lỗ Xem thêm perforations »