ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perforations 89222 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

perforation /,pə:fə'reiʃn/

Phát âm

Xem phát âm perforations »

Ý nghĩa

danh từ


  sự khoan, sự xoi, sự khoét, sự đục lỗ, sự đục thủng, sự xuyên qua
  hàng lỗ răng cưa, hàng lỗ châm kim (trên giấy, xung quanh con tem để dễ xé...)

@perforation
  sự đục lỗ

Xem thêm perforations »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…