ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfumes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfumes


perfume /'pə:fju:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hương thơm; mùi thơm
  nước hoa; dầu thơm

ngoại động từ


  toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
  xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)

Các câu ví dụ:

1. and indispensible for the creation of Chanel perfumes".


Xem tất cả câu ví dụ về perfume /'pə:fju:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…