perfume /'pə:fju:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hương thơm; mùi thơm
nước hoa; dầu thơm
ngoại động từ
toả hương thơm vào, toả mùi thơm vào (không khí...)
xức nước hoa vào (khăn tay, tóc...)
Các câu ví dụ:
1. and indispensible for the creation of Chanel perfumes".
Xem tất cả câu ví dụ về perfume /'pə:fju:m/