ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfuses


perfuse /pə'fju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  vảy lên, rắc lên
  đổ khắp, đổ tràn (nước...); làm tràn ngập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…