EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perfusion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perfusion
perfusion /pə'fju:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vảy, sự rắc
sự đổ tràn ngập; sự làm tràn ngập
← Xem thêm từ perfusing
Xem thêm từ perfusive →
Từ vựng liên quan
er
fusion
ion
on
p
pe
per
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…