EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pergolas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pergolas
pergola /'pə:gələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giàn dây leo
đường đi dạo phố có giàn dây leo
← Xem thêm từ pergola
Xem thêm từ perhaps →
Từ vựng liên quan
as
er
erg
ergo
go
la
p
pe
per
pergola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…