EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peridot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peridot
peridot /'peridɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Periđot
← Xem thêm từ periderms
Xem thêm từ peridotic →
Từ vựng liên quan
do
dot
er
id
ot
p
pe
per
peri
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…