EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perigeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perigeal
perigeal
Phát âm
Ý nghĩa
xem perigee
← Xem thêm từ peridrome
Xem thêm từ perigean →
Từ vựng liên quan
ea
er
p
pe
per
peri
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…