EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perilymph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perilymph
perilymph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngoại dịch, dịch bao
← Xem thêm từ perilunes
Xem thêm từ perimater →
Từ vựng liên quan
er
lymph
mp
p
pe
per
peri
peril
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…