ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perk


perk /pə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to up)
  (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh)

ngoại động từ

(+ up)
  vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên
  làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...)

tính từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky

danh từ


  (động vật học) (viết tắt) của perquisite

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…