EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perse
perse /pə:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) màu xanh xám
← Xem thêm từ pers
Xem thêm từ persecute →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
pers
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…