EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
persuadable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
persuadable
persuadable /pə'sweidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được
← Xem thêm từ perspiring
Xem thêm từ persuade →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
ada
bl
da
dab
er
p
pe
per
pers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…