ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persuasion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persuasion


persuasion /pə'sweiʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho tin, sự thuyết phục
  sự tin, sự tin chắc
it is my persuasion that → tôi tin chắc rằng
  tín ngưỡng; giáo phái
to be of the Roman Catholic persuasion → theo giáo hội La mã
 (đùa cợt) loại, phái, giới
no one of the trade persuasion was there → không có ai là nam giới ở đó cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…