ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persuasive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persuasive


persuasive /pə'sweisiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…