ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pertains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pertains


pertain /pə:'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ to)
  thuộc về, gắn liền với, đi đôi với
joy pertains to youth → niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
  thích hợp với
  nói đến, có liên quan đến

@pertain
  thuộc về; có quan hệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…