EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pertly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pertly
pertly /'pə:tli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự
← Xem thêm từ pertinently
Xem thêm từ pertness →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
pert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…